🌟 얼어 죽을
🗣️ 얼어 죽을 @ Ví dụ cụ thể
- 너무 추워서 얼어 죽을 것 같아. [고깟]
- 얼어 죽을 놈의 사정. [놈]
- 추위에 얼어 죽을 뻔했는데 지나가는 사람의 도움으로 나는 간신히 개죽음을 면했다. [개죽음]
- 그는 한겨울 엄동설한에 집에서 쫓겨나 길에서 얼어 죽을 처지에 놓이게 되었다. [엄동설한 (嚴冬雪寒)]
- 이대로 여기서 밤을 새운다면 얼어 죽을 지도 몰라. [이대로]
• Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)